Có 2 kết quả:

抛锚 pāo máo ㄆㄠ ㄇㄠˊ拋錨 pāo máo ㄆㄠ ㄇㄠˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to drop anchor
(2) to break down (of a car etc)

Từ điển Trung-Anh

(1) to drop anchor
(2) to break down (of a car etc)