Có 2 kết quả:
抛锚 pāo máo ㄆㄠ ㄇㄠˊ • 拋錨 pāo máo ㄆㄠ ㄇㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to drop anchor
(2) to break down (of a car etc)
(2) to break down (of a car etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to drop anchor
(2) to break down (of a car etc)
(2) to break down (of a car etc)
Bình luận 0